Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心裁

Pinyin: xīn cái

Meanings: Unique creativity arising from one’s own mind., Sự sáng tạo độc đáo phát sinh từ tâm trí riêng., ①在心里设计谋划。[例]别出心裁。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 心, 衣, 𢦏

Chinese meaning: ①在心里设计谋划。[例]别出心裁。

Grammar: Thường kết hợp với các từ chỉ sự sáng tạo hoặc tư duy độc đáo.

Example: 文章构思别具心裁。

Example pinyin: wén zhāng gòu sī bié jù xīn cái 。

Tiếng Việt: Cấu trúc bài viết thật sự sáng tạo.

心裁
xīn cái
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự sáng tạo độc đáo phát sinh từ tâm trí riêng.

Unique creativity arising from one’s own mind.

在心里设计谋划。别出心裁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心裁 (xīn cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung