Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心许
Pinyin: xīn xǔ
Meanings: A heartfelt commitment, silent agreement from within., Cam kết bằng cả trái tim, đồng thuận thầm lặng từ bên trong., ①心里同意,但未说出来。[例]心里暗暗赞许。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 心, 午, 讠
Chinese meaning: ①心里同意,但未说出来。[例]心里暗暗赞许。
Grammar: Động từ thường xuất hiện trong các cấu trúc liên quan đến cam kết hoặc đồng thuận.
Example: 他早已心许这个计划。
Example pinyin: tā zǎo yǐ xīn xǔ zhè ge jì huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã sớm cam kết với kế hoạch này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cam kết bằng cả trái tim, đồng thuận thầm lặng từ bên trong.
Nghĩa phụ
English
A heartfelt commitment, silent agreement from within.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心里同意,但未说出来。心里暗暗赞许
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!