Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心膂股肱

Pinyin: xīn lǚ gǔ gōng

Meanings: The most important and indispensable person in a group (like arms and legs to the body)., Người quan trọng nhất trong cốt lõi của một tập thể (như cánh tay, chân cho thân thể)., 膂脊骨。股大腿。肱胳膊上从肩到肘的部分。心、膂、股、肱都是人体的重要部分,比喻亲近得力之人。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 心, 旅, 月, 殳, 厷

Chinese meaning: 膂脊骨。股大腿。肱胳膊上从肩到肘的部分。心、膂、股、肱都是人体的重要部分,比喻亲近得力之人。

Grammar: Thường được sử dụng như một thành ngữ so sánh, nhấn mạnh vai trò quan trọng của ai đó trong nhóm.

Example: 他是公司的心膂股肱。

Example pinyin: tā shì gōng sī de xīn lǚ gǔ gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người không thể thiếu của công ty.

心膂股肱
xīn lǚ gǔ gōng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người quan trọng nhất trong cốt lõi của một tập thể (như cánh tay, chân cho thân thể).

The most important and indispensable person in a group (like arms and legs to the body).

膂脊骨。股大腿。肱胳膊上从肩到肘的部分。心、膂、股、肱都是人体的重要部分,比喻亲近得力之人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心膂股肱 (xīn lǚ gǔ gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung