Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心秀
Pinyin: xīn xiù
Meanings: Pure and noble soul., Tâm hồn thanh cao, trong sáng., ①内心有主见,但不外露。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 心, 乃, 禾
Chinese meaning: ①内心有主见,但不外露。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, có thể bổ sung thông tin về tính cách hoặc phẩm chất cá nhân.
Example: 她不仅外表美丽,而且内心很秀。
Example pinyin: tā bù jǐn wài biǎo měi lì , ér qiě nèi xīn hěn xiù 。
Tiếng Việt: Cô ấy không chỉ xinh đẹp bên ngoài mà còn có tâm hồn thanh cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm hồn thanh cao, trong sáng.
Nghĩa phụ
English
Pure and noble soul.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内心有主见,但不外露
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!