Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心旷神怡
Pinyin: xīn kuàng shén yí
Meanings: A feeling of peace and joy, comfort and relaxation., Tâm hồn thư thái và vui vẻ, cảm giác dễ chịu thoải mái., 旷开阔;怡愉快。心境开阔,精神愉快。[出处]宋·范仲淹《岳阳楼记》“登斯楼也,则有心旷神怡,宠辱皆忘,把酒临风,其喜洋洋者也。”[例]又登海天阁,见万顷银涛,千山削翠,~。——清·陈忱《水浒后传》第四十回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 心, 广, 日, 申, 礻, 台, 忄
Chinese meaning: 旷开阔;怡愉快。心境开阔,精神愉快。[出处]宋·范仲淹《岳阳楼记》“登斯楼也,则有心旷神怡,宠辱皆忘,把酒临风,其喜洋洋者也。”[例]又登海天阁,见万顷银涛,千山削翠,~。——清·陈忱《水浒后传》第四十回。
Grammar: Thường dùng để diễn tả cảm giác hạnh phúc, bình yên khi tận hưởng thiên nhiên hoặc thành quả của mình.
Example: 站在山顶,看着远方的风景,我感到心旷神怡。
Example pinyin: zhàn zài shān dǐng , kàn zhe yuǎn fāng de fēng jǐng , wǒ gǎn dào xīn kuàng shén yí 。
Tiếng Việt: Đứng trên đỉnh núi, nhìn phong cảnh xa xăm, tôi cảm thấy tâm hồn thư thái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm hồn thư thái và vui vẻ, cảm giác dễ chịu thoải mái.
Nghĩa phụ
English
A feeling of peace and joy, comfort and relaxation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旷开阔;怡愉快。心境开阔,精神愉快。[出处]宋·范仲淹《岳阳楼记》“登斯楼也,则有心旷神怡,宠辱皆忘,把酒临风,其喜洋洋者也。”[例]又登海天阁,见万顷银涛,千山削翠,~。——清·陈忱《水浒后传》第四十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế