Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心病
Pinyin: xīn bìng
Meanings: Mental illness; worry or distress in one's heart., Bệnh tâm lý, nỗi lo lắng hoặc phiền muộn trong lòng., ①令人忧虑和烦恼的事。[例]那事儿没彻底解决,总是他的一块心病。*②指难以告人的隐私等。*③心有病;心脏病。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 心, 丙, 疒
Chinese meaning: ①令人忧虑和烦恼的事。[例]那事儿没彻底解决,总是他的一块心病。*②指难以告人的隐私等。*③心有病;心脏病。
Grammar: Thường được dùng để nói về tình trạng sức khỏe tinh thần hoặc vấn đề nội tâm kéo dài.
Example: 他的心病一直没能治好。
Example pinyin: tā de xīn bìng yì zhí méi néng zhì hǎo 。
Tiếng Việt: Chứng bệnh tâm lý của anh ấy vẫn chưa chữa khỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh tâm lý, nỗi lo lắng hoặc phiền muộn trong lòng.
Nghĩa phụ
English
Mental illness; worry or distress in one's heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
令人忧虑和烦恼的事。那事儿没彻底解决,总是他的一块心病
指难以告人的隐私等
心有病;心脏病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!