Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心绪
Pinyin: xīn xù
Meanings: Mood, feelings., Tâm trạng, cảm xúc., ①心思;心情(多就安宁或紊乱说)。[例]以你最愉快的心绪。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 心, 纟, 者
Chinese meaning: ①心思;心情(多就安宁或紊乱说)。[例]以你最愉快的心绪。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các tính từ như '好', '不好' để miêu tả trạng thái cảm xúc.
Example: 她今天心绪很好,看起来很开心。
Example pinyin: tā jīn tiān xīn xù hěn hǎo , kàn qǐ lái hěn kāi xīn 。
Tiếng Việt: Hôm nay tâm trạng cô ấy rất tốt, trông rất vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm trạng, cảm xúc.
Nghĩa phụ
English
Mood, feelings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心思;心情(多就安宁或紊乱说)。以你最愉快的心绪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!