Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心花怒发

Pinyin: xīn huā nù fà

Meanings: Joy blossoms fiercely in the heart, indicating great excitement., Niềm vui nảy nở mãnh liệt trong lòng, biểu thị sự phấn khích rất lớn., 犹心花怒放。形容极其高兴。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 心, 化, 艹, 奴, 发

Chinese meaning: 犹心花怒放。形容极其高兴。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, có thể kết hợp với trạng từ.

Example: 看到儿子考上大学,他心里的心花怒发了。

Example pinyin: kàn dào ér zi kǎo shàng dà xué , tā xīn lǐ de xīn huā nù fā le 。

Tiếng Việt: Khi thấy con trai đậu đại học, trái tim ông ấy nở hoa mãnh liệt.

心花怒发
xīn huā nù fà
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Niềm vui nảy nở mãnh liệt trong lòng, biểu thị sự phấn khích rất lớn.

Joy blossoms fiercely in the heart, indicating great excitement.

犹心花怒放。形容极其高兴。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心花怒发 (xīn huā nù fà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung