Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 必
Pinyin: bì
Meanings: Certainly, definitely, Nhất định, chắc chắn, ①标杆;标准。[据]必,分极也。——《说文》。*②姓氏。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 5
Radicals: 丿, 心
Chinese meaning: ①标杆;标准。[据]必,分极也。——《说文》。*②姓氏。
Hán Việt reading: tất
Grammar: Thường đi kèm với các từ mang nghĩa bắt buộc như 必须 (phải).
Example: 你必须完成作业。
Example pinyin: nǐ bì xū wán chéng zuò yè 。
Tiếng Việt: Bạn nhất định phải hoàn thành bài tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhất định, chắc chắn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tất
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Certainly, definitely
Nghĩa tiếng trung
中文释义
标杆;标准。必,分极也。——《说文》
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!