Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 3511 to 3540 of 12092 total words

审判
shěn pàn
Thẩm phán, xét xử (trong tòa án).
审处
shěn chǔ
Xem xét và xử lý một vấn đề hoặc tình hu...
审定
shěn dìng
Xem xét và quyết định chính thức, phê du...
审察
shěn chá
Xem xét, kiểm tra một cách kỹ lưỡng để x...
审干
shěn gàn
Xem xét và xử lý công việc; thường được ...
审度
shěn duó
Cân nhắc và đánh giá cẩn thận tình hình ...
审慎
shěn shèn
Cẩn thận, chu đáo và khôn ngoan trong vi...
审批
shěn pī
Xem xét và phê duyệt một tài liệu, dự án...
审改
shěn gǎi
Xem xét và sửa đổi nội dung hoặc kế hoạc...
审查
shěn chá
Xem xét và kiểm tra một cách kỹ lưỡng, đ...
审核
shěn hé
Xem xét kỹ lưỡng để quyết định phê duyệt...
审视
shěn shì
Nhìn kỹ hoặc xem xét cẩn thận.
审阅
shěn yuè
Đọc qua và xem xét một tài liệu nào đó.
客串
kè chuàn
Diễn vai phụ trong phim/truyền hình hoặc...
客套
kè tào
Lời xã giao, sự khách sáo
客家
kè jiā
Người Khách Gia (một dân tộc thiểu số tạ...
客店
kè diàn
Khách sạn, nhà trọ
客机
kè jī
Máy bay chở khách
客栈
kè zhàn
Nhà trọ, quán trọ
客源
kè yuán
Nguồn khách hàng
xuān
Công bố, tuyên bố, truyền đạt thông tin ...
宣布
xuān bù
Công bố, tuyên bố chính thức một thông t...
宦海
huàn hǎi
Biển quan trường, ám chỉ thế giới chính ...
xiàn
Luật pháp, hiến pháp; liên quan đến luật...
宪法
xiàn fǎ
Hiến pháp, luật cơ bản của một quốc gia ...
宫女
gōng nǚ
Nữ hầu trong cung điện thời phong kiến.
宫廷
gōng tíng
Khu vực hoàng cung, nơi diễn ra các hoạt...
gōng
Cung điện; cơ quan chính phủ thời xưa
宰相
zǎi xiàng
Tể tướng (quan chức cao cấp nhất trong t...
hài
Gây hại, tổn thương; mối nguy hiểm

Showing 3511 to 3540 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...