Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 审处
Pinyin: shěn chǔ
Meanings: To examine and handle a problem or situation., Xem xét và xử lý một vấn đề hoặc tình huống nào đó., ①审判罪犯并加以处理。[例]交由人民法院审处。[例]对事情进行审查并加以处理。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 宀, 申, 卜, 夂
Chinese meaning: ①审判罪犯并加以处理。[例]交由人民法院审处。[例]对事情进行审查并加以处理。
Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với các danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng sau nó.
Example: 领导正在认真审处这个问题。
Example pinyin: lǐng dǎo zhèng zài rèn zhēn shěn chù zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Ban lãnh đạo đang xem xét và xử lý vấn đề này một cách nghiêm túc.

📷 thẩm phán đã chol đứng trên thư mục tập tin chất kết dính văn phòng màu đen trên bàn gỗ trong tòa nhà văn phòng hiện đại lớn; nhãn nhân chứng; tầm nhìn đường chân trời; Minh họa 3D
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét và xử lý một vấn đề hoặc tình huống nào đó.
Nghĩa phụ
English
To examine and handle a problem or situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
审判罪犯并加以处理。交由人民法院审处。对事情进行审查并加以处理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
