Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 审批

Pinyin: shěn pī

Meanings: To review and approve a document, project, or request., Xem xét và phê duyệt một tài liệu, dự án hoặc yêu cầu., ①对下级呈报上级的公文进行审查批示。[例]报请上级审批。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 宀, 申, 扌, 比

Chinese meaning: ①对下级呈报上级的公文进行审查批示。[例]报请上级审批。

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần phê duyệt.

Example: 项目需要经过上级审批。

Example pinyin: xiàng mù xū yào jīng guò shàng jí shěn pī 。

Tiếng Việt: Dự án cần phải được phê duyệt bởi cấp trên.

审批 - shěn pī
审批
shěn pī

📷 Quyền phủ quyết của Tổng thống được đóng dấu trên đề xuất hoặc dự luật quốc hội

审批
shěn pī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem xét và phê duyệt một tài liệu, dự án hoặc yêu cầu.

To review and approve a document, project, or request.

对下级呈报上级的公文进行审查批示。报请上级审批

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...