Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宰相

Pinyin: zǎi xiàng

Meanings: Prime Minister (highest-ranking official in a feudal court), Tể tướng (quan chức cao cấp nhất trong triều đình phong kiến), ①辅助帝王掌管国事的最高官员的通称。[例]此为宰相听事诚隘。(听事,即“厅事”,大厅;处理公事,接待宾客的厅堂。)。——宋·司马光《训俭示康》。[例]实宰相之职也。——清·梁启超《谭嗣同传》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 宀, 辛, 木, 目

Chinese meaning: ①辅助帝王掌管国事的最高官员的通称。[例]此为宰相听事诚隘。(听事,即“厅事”,大厅;处理公事,接待宾客的厅堂。)。——宋·司马光《训俭示康》。[例]实宰相之职也。——清·梁启超《谭嗣同传》。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử.

Example: 这位宰相很有智慧。

Example pinyin: zhè wèi zǎi xiàng hěn yǒu zhì huì 。

Tiếng Việt: Vị tể tướng này rất thông minh.

宰相
zǎi xiàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tể tướng (quan chức cao cấp nhất trong triều đình phong kiến)

Prime Minister (highest-ranking official in a feudal court)

辅助帝王掌管国事的最高官员的通称。此为宰相听事诚隘。(听事,即“厅事”,大厅;处理公事,接待宾客的厅堂。)。——宋·司马光《训俭示康》。实宰相之职也。——清·梁启超《谭嗣同传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宰相 (zǎi xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung