Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宪法

Pinyin: xiàn fǎ

Meanings: Constitution, the fundamental law of a country that stipulates the organization and operation of the state., Hiến pháp, luật cơ bản của một quốc gia quy định tổ chức và hoạt động của nhà nước., ①根本大法。特指国家、社会的根本法规和原则的系统或总体,它决定了政府的权力和职责,并保证给予人民一定的权利和规定了人民应尽的义务。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 先, 宀, 去, 氵

Chinese meaning: ①根本大法。特指国家、社会的根本法规和原则的系统或总体,它决定了政府的权力和职责,并保证给予人民一定的权利和规定了人民应尽的义务。

Grammar: Danh từ kép, thường kết hợp với các cụm từ như 国家宪法 (hiến pháp quốc gia), 宪法修正案 (sửa đổi hiến pháp).

Example: 中华人民共和国宪法是国家的根本大法。

Example pinyin: zhōng huá rén mín gòng hé guó xiàn fǎ shì guó jiā de gēn běn dà fǎ 。

Tiếng Việt: Hiến pháp nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa là đạo luật cơ bản của quốc gia.

宪法
xiàn fǎ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiến pháp, luật cơ bản của một quốc gia quy định tổ chức và hoạt động của nhà nước.

Constitution, the fundamental law of a country that stipulates the organization and operation of the state.

根本大法。特指国家、社会的根本法规和原则的系统或总体,它决定了政府的权力和职责,并保证给予人民一定的权利和规定了人民应尽的义务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宪法 (xiàn fǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung