Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 害
Pinyin: hài
Meanings: Harm, injure; danger, Gây hại, tổn thương; mối nguy hiểm, ①通“曷”。何不。[例]王害不违卜。——《书·大诰》。[例]薄汙我私,薄澣我衣,害澣害否,归宁父母。——《诗·周南·葛覃》。[例]时日害丧,予及女偕亡。——《孟子·梁惠王上》。[例]予害敢不于祖宗安人图功所终?——《汉书·翟方进传》。*②另见hài。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 口
Chinese meaning: ①通“曷”。何不。[例]王害不违卜。——《书·大诰》。[例]薄汙我私,薄澣我衣,害澣害否,归宁父母。——《诗·周南·葛覃》。[例]时日害丧,予及女偕亡。——《孟子·梁惠王上》。[例]予害敢不于祖宗安人图功所终?——《汉书·翟方进传》。*②另见hài。
Hán Việt reading: hại
Grammar: Có thể làm động từ trực tiếp hoặc thành phần cụm từ như 害怕 (sợ hãi).
Example: 吸烟有害健康。
Example pinyin: xī yān yǒu hài jiàn kāng 。
Tiếng Việt: Hút thuốc lá gây hại cho sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây hại, tổn thương; mối nguy hiểm
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hại
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Harm, injure; danger
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“曷”。何不。王害不违卜。——《书·大诰》。薄汙我私,薄澣我衣,害澣害否,归宁父母。——《诗·周南·葛覃》。时日害丧,予及女偕亡。——《孟子·梁惠王上》。予害敢不于祖宗安人图功所终?——《汉书·翟方进传》
另见hài
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!