Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 审核
Pinyin: shěn hé
Meanings: To carefully review to decide whether to approve or not., Xem xét kỹ lưỡng để quyết định phê duyệt hay không., ①审查核定。[例]这些数字必须加以审核。[例]对于材料的准确性进行必要的审核,这可以算是考据工作。——《义理、考据和辞章》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 宀, 申, 亥, 木
Chinese meaning: ①审查核定。[例]这些数字必须加以审核。[例]对于材料的准确性进行必要的审核,这可以算是考据工作。——《义理、考据和辞章》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng là tài liệu hoặc vấn đề quan trọng.
Example: 经理正在审核员工的提案。
Example pinyin: jīng lǐ zhèng zài shěn hé yuán gōng de tí àn 。
Tiếng Việt: Quản lý đang xem xét kỹ lưỡng đề xuất của nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét kỹ lưỡng để quyết định phê duyệt hay không.
Nghĩa phụ
English
To carefully review to decide whether to approve or not.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
审查核定。这些数字必须加以审核。对于材料的准确性进行必要的审核,这可以算是考据工作。——《义理、考据和辞章》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!