Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 审视

Pinyin: shěn shì

Meanings: To examine carefully or scrutinize., Nhìn kỹ hoặc xem xét cẩn thận., ①仔细地看。[例]审视,巨身修尾,青项金翅。——《聊斋志异·促织》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 宀, 申, 礻, 见

Chinese meaning: ①仔细地看。[例]审视,巨身修尾,青项金翅。——《聊斋志异·促织》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh vào sự tỉ mỉ trong việc quan sát.

Example: 他仔细地审视了合同的每个细节。

Example pinyin: tā zǐ xì dì shěn shì le hé tong de měi gè xì jié 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã xem xét kỹ lưỡng từng chi tiết của hợp đồng.

审视
shěn shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn kỹ hoặc xem xét cẩn thận.

To examine carefully or scrutinize.

仔细地看。审视,巨身修尾,青项金翅。——《聊斋志异·促织》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

审视 (shěn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung