Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 审阅
Pinyin: shěn yuè
Meanings: To read through and review a document., Đọc qua và xem xét một tài liệu nào đó., ①审查阅读。[例]审阅制订的方案
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 宀, 申, 兑, 门
Chinese meaning: ①审查阅读。[例]审阅制订的方案
Grammar: Thường dùng trong bối cảnh công việc hoặc học thuật.
Example: 领导正在审阅这份报告。
Example pinyin: lǐng dǎo zhèng zài shěn yuè zhè fèn bào gào 。
Tiếng Việt: Lãnh đạo đang xem xét báo cáo này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc qua và xem xét một tài liệu nào đó.
Nghĩa phụ
English
To read through and review a document.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
审查阅读。审阅制订的方案
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!