Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 客栈
Pinyin: kè zhàn
Meanings: Inn, lodge., Nhà trọ, quán trọ, ①一般设备较简陋、能兼供客户存货并代办转运的旅店。[例]住佳友客栈。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 各, 宀, 戋, 木
Chinese meaning: ①一般设备较简陋、能兼供客户存货并代办转运的旅店。[例]住佳友客栈。
Grammar: Danh từ truyền thống, đôi khi mang sắc thái hoài cổ.
Example: 他们住在一家小客栈里。
Example pinyin: tā men zhù zài yì jiā xiǎo kè zhàn lǐ 。
Tiếng Việt: Họ ở tại một quán trọ nhỏ.

📷 BILLABONG, ÚC - Ngày 20 tháng 8 năm 2018:
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà trọ, quán trọ
Nghĩa phụ
English
Inn, lodge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一般设备较简陋、能兼供客户存货并代办转运的旅店。住佳友客栈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
