Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 客串

Pinyin: kè chuàn

Meanings: To make a guest appearance in a film/TV show or participate briefly in a field., Diễn vai phụ trong phim/truyền hình hoặc tham gia ngắn hạn ở lĩnh vực nào đó., ①专业剧团临时邀请非专业演员参加演出;也指非本地或非本单位的演员临时参加演出。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 各, 宀, 丨, 吕

Chinese meaning: ①专业剧团临时邀请非专业演员参加演出;也指非本地或非本单位的演员临时参加演出。

Grammar: Có thể làm động từ (tham gia ngắn hạn) hoặc danh từ (vai diễn phụ).

Example: 这位歌手在电影里客串了一个角色。

Example pinyin: zhè wèi gē shǒu zài diàn yǐng lǐ kè chuàn le yí gè jué sè 。

Tiếng Việt: Ca sĩ này đã đóng vai phụ trong bộ phim.

客串
kè chuàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn vai phụ trong phim/truyền hình hoặc tham gia ngắn hạn ở lĩnh vực nào đó.

To make a guest appearance in a film/TV show or participate briefly in a field.

专业剧团临时邀请非专业演员参加演出;也指非本地或非本单位的演员临时参加演出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

客串 (kè chuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung