Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宣布

Pinyin: xuān bù

Meanings: To announce or officially declare an important piece of information., Công bố, tuyên bố chính thức một thông tin quan trọng., ①公之于众。[例]宣布大赦。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亘, 宀, 巾, 𠂇

Chinese meaning: ①公之于众。[例]宣布大赦。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung được công bố phía sau. Ví dụ: 宣布消息 (công bố tin tức), 宣布决定 (tuyên bố quyết định).

Example: 总统宣布了新政策。

Example pinyin: zǒng tǒng xuān bù le xīn zhèng cè 。

Tiếng Việt: Tổng thống đã công bố chính sách mới.

宣布
xuān bù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công bố, tuyên bố chính thức một thông tin quan trọng.

To announce or officially declare an important piece of information.

公之于众。宣布大赦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宣布 (xuān bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung