Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
14 / 5804

Showing 5791 to 5804 of 5804 total words

默认
mò rèn
Mặc định, thừa nhận điều gì đó mà không ...
默读
mò dú
Đọc thầm
Cái trống, nhạc cụ phát ra âm thanh nhờ ...
鼓劲
gǔ jìn
Khích lệ, cổ vũ tinh thần ai đó bằng các...
鼓手
gǔ shǒu
Người chơi trống.
鼓秋
gǔ qiū
Phồng lên như trống.
鼓舞
gǔ wǔ
Kích thích, khích lệ tinh thần của ai đó...
鼻涕
bí tì
Nước mũi
鼻高
bí gāo
Chiếc mũi cao, dùng để miêu tả đặc điểm ...
Đều, đầy đủ/ngang hàng, cùng nhau
líng
Tuổi tác, số tuổi (thường dùng trong từ ...
líng
Tuổi tác, số năm tồn tại hoặc sống.
龙门
lóng mén
Cổng rồng, tượng trưng cho thành công qu...
biē
Ba ba, một loài động vật giáp xác sống d...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...