Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 墨汁

Pinyin: mò zhī

Meanings: Concentrated ink used in calligraphy or painting., Mực đậm đặc dùng trong thư pháp hoặc hội họa., ①用墨加水磨成的汁;也指工业生产的黑色液体,可用来写字、画画。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 土, 黑, 十, 氵

Chinese meaning: ①用墨加水磨成的汁;也指工业生产的黑色液体,可用来写字、画画。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, nổi bật hơn so với 墨水 khi nói về chất liệu nghệ thuật.

Example: 画家用墨汁完成了这幅山水画。

Example pinyin: huà jiā yòng mò zhī wán chéng le zhè fú shān shuǐ huà 。

Tiếng Việt: Họa sĩ đã dùng mực đậm đặc để hoàn thành bức tranh phong cảnh này.

墨汁
mò zhī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mực đậm đặc dùng trong thư pháp hoặc hội họa.

Concentrated ink used in calligraphy or painting.

用墨加水磨成的汁;也指工业生产的黑色液体,可用来写字、画画

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

墨汁 (mò zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung