Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黑点
Pinyin: hēi diǎn
Meanings: Black spot, stain, Đốm đen, điểm đen, ①电视显像管上的暗点,它是由于电视摄像管里在重扫描时产生的寄生信号发生的。*②见不得人的事情;污点。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 灬, 占
Chinese meaning: ①电视显像管上的暗点,它是由于电视摄像管里在重扫描时产生的寄生信号发生的。*②见不得人的事情;污点。
Grammar: Dùng để chỉ các vết đen nhỏ trên bề mặt vật thể.
Example: 苹果上有几个黑点。
Example pinyin: píng guǒ shàng yǒu jǐ gè hēi diǎn 。
Tiếng Việt: Quả táo có vài đốm đen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đốm đen, điểm đen
Nghĩa phụ
English
Black spot, stain
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电视显像管上的暗点,它是由于电视摄像管里在重扫描时产生的寄生信号发生的
见不得人的事情;污点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!