Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黄牙
Pinyin: huáng yá
Meanings: Yellow teeth (caused by smoking or poor hygiene)., Răng vàng (do hút thuốc lá hoặc vệ sinh kém)., ①黄色的牙齿,如某些种啮齿类的门齿,上面粘染一层黄色。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 八, 由, 龷, 牙
Chinese meaning: ①黄色的牙齿,如某些种啮齿类的门齿,上面粘染一层黄色。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe hoặc thẩm mỹ răng miệng.
Example: 吸烟会导致牙齿变黄。
Example pinyin: xī yān huì dǎo zhì yá chǐ biàn huáng 。
Tiếng Việt: Hút thuốc lá có thể khiến răng bị vàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Răng vàng (do hút thuốc lá hoặc vệ sinh kém).
Nghĩa phụ
English
Yellow teeth (caused by smoking or poor hygiene).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
黄色的牙齿,如某些种啮齿类的门齿,上面粘染一层黄色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!