Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 墨盒

Pinyin: mò hé

Meanings: Ink box used for fountain pens or stamps., Hộp đựng mực dùng cho bút máy hoặc con dấu., ①装有墨汁的小盒,盒中有丝棉或吸水材料吸满墨汁,供毛笔蘸用,比临时研墨方便。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 土, 黑, 合, 皿

Chinese meaning: ①装有墨汁的小盒,盒中有丝棉或吸水材料吸满墨汁,供毛笔蘸用,比临时研墨方便。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh vật dụng văn phòng phẩm.

Example: 这个墨盒质量很好,不容易漏墨。

Example pinyin: zhè ge mò hé zhì liàng hěn hǎo , bù róng yì lòu mò 。

Tiếng Việt: Hộp mực này chất lượng tốt, không dễ bị rò mực.

墨盒
mò hé
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hộp đựng mực dùng cho bút máy hoặc con dấu.

Ink box used for fountain pens or stamps.

装有墨汁的小盒,盒中有丝棉或吸水材料吸满墨汁,供毛笔蘸用,比临时研墨方便

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

墨盒 (mò hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung