Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓手

Pinyin: gǔ shǒu

Meanings: Drummer., Người chơi trống., ①击鼓的人。[例]特指管弦乐队中的定音鼓手。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 壴, 支, 手

Chinese meaning: ①击鼓的人。[例]特指管弦乐队中的定音鼓手。

Grammar: Danh từ phổ biến, thường xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc.

Example: 乐队里的鼓手负责打节奏。

Example pinyin: yuè duì lǐ de gǔ shǒu fù zé dǎ jié zòu 。

Tiếng Việt: Tay trống trong ban nhạc phụ trách giữ nhịp.

鼓手
gǔ shǒu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người chơi trống.

Drummer.

击鼓的人。特指管弦乐队中的定音鼓手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...