Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼻高

Pinyin: bí gāo

Meanings: High nose, describing a facial feature., Chiếc mũi cao, dùng để miêu tả đặc điểm ngoại hình., ①自鼻根到前鼻孔下缘中点的高度。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 畀, 自, 亠, 冋, 口

Chinese meaning: ①自鼻根到前鼻孔下缘中点的高度。

Grammar: Tính từ, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả ngoại hình.

Example: 她长得很漂亮,鼻高眼大。

Example pinyin: tā cháng dé hěn piào liang , bí gāo yǎn dà 。

Tiếng Việt: Cô ấy rất xinh đẹp, mũi cao và mắt to.

鼻高
bí gāo
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếc mũi cao, dùng để miêu tả đặc điểm ngoại hình.

High nose, describing a facial feature.

自鼻根到前鼻孔下缘中点的高度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼻高 (bí gāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung