Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓舞

Pinyin: gǔ wǔ

Meanings: To encourage, to inspire., Khuyến khích, cổ vũ., ①鼓动;激发。[例]小米加步枪的延安精神永远鼓舞我们战胜一切困难。——《小米的回忆》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 壴, 支, 一, 卌, 舛, 𠂉

Chinese meaning: ①鼓动;激发。[例]小米加步枪的延安精神永远鼓舞我们战胜一切困难。——《小米的回忆》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc động từ khác.

Example: 老师的话深深地鼓舞了我们。

Example pinyin: lǎo shī de huà shēn shēn dì gǔ wǔ le wǒ men 。

Tiếng Việt: Lời thầy cô đã khích lệ chúng tôi sâu sắc.

鼓舞 - gǔ wǔ
鼓舞
gǔ wǔ

📷 Truyền cảm hứng cho chữ. Dòng chữ theo phong cách grunge. Minh họa vector

鼓舞
gǔ wǔ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuyến khích, cổ vũ.

To encourage, to inspire.

鼓动;激发。小米加步枪的延安精神永远鼓舞我们战胜一切困难。——《小米的回忆》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...