Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黑白
Pinyin: hēi bái
Meanings: Black and white (representing right and wrong, good and evil), Đen trắng (ám chỉ đúng sai, thiện ác), ①黑色和白色的统称。*②比喻是非、善恶、清浊。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 灬, 白
Chinese meaning: ①黑色和白色的统称。*②比喻是非、善恶、清浊。
Grammar: Có thể dùng để chỉ màu sắc hoặc mang ý nghĩa đạo đức, luân lý.
Example: 是非黑白要分清楚。
Example pinyin: shì fēi hēi bái yào fēn qīng chǔ 。
Tiếng Việt: Phải phân biệt rõ đúng sai, thiện ác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đen trắng (ám chỉ đúng sai, thiện ác)
Nghĩa phụ
English
Black and white (representing right and wrong, good and evil)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
黑色和白色的统称
比喻是非、善恶、清浊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!