Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黄铜
Pinyin: huáng tóng
Meanings: Brass, an alloy of copper and zinc., Đồng thau, hợp kim của đồng và kẽm., ①铜和一种基体金属(如锌,早先是用锡)组成的合金,通常是黄色的,比铜硬而强度大并具有延展性;特指主要由铜和锌按不同比例(如铜二锌一),有时有少量其它金属做成的合金。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 八, 由, 龷, 同, 钅
Chinese meaning: ①铜和一种基体金属(如锌,早先是用锡)组成的合金,通常是黄色的,比铜硬而强度大并具有延展性;特指主要由铜和锌按不同比例(如铜二锌一),有时有少量其它金属做成的合金。
Grammar: Dùng như danh từ, liên quan đến vật liệu.
Example: 这个雕塑是用黄铜制作的。
Example pinyin: zhè ge diāo sù shì yòng huáng tóng zhì zuò de 。
Tiếng Việt: Tượng điêu khắc này được làm từ đồng thau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng thau, hợp kim của đồng và kẽm.
Nghĩa phụ
English
Brass, an alloy of copper and zinc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铜和一种基体金属(如锌,早先是用锡)组成的合金,通常是黄色的,比铜硬而强度大并具有延展性;特指主要由铜和锌按不同比例(如铜二锌一),有时有少量其它金属做成的合金
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!