Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黄油
Pinyin: huáng yóu
Meanings: Butter (a dairy product)., Bơ (thực phẩm làm từ sữa)., ①一种重要食品,系固体乳化产物,主要是从牛奶里提取出来的乳脂(稀奶油),通过搅拌工序,使脂肪球、气泡、水珠聚结起来而成,特别使用于涂在面包片上或烹饪中。[例]从石油中分馏出来的膏状油脂,黄色或褐色,粘度大,多用做润滑剂。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 八, 由, 龷, 氵
Chinese meaning: ①一种重要食品,系固体乳化产物,主要是从牛奶里提取出来的乳脂(稀奶油),通过搅拌工序,使脂肪球、气泡、水珠聚结起来而成,特别使用于涂在面包片上或烹饪中。[例]从石油中分馏出来的膏状油脂,黄色或褐色,粘度大,多用做润滑剂。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ như 涂 (phết), 抹 (bôi).
Example: 面包上涂了黄油。
Example pinyin: miàn bāo shàng tú le huáng yóu 。
Tiếng Việt: Bánh mì được phết bơ lên trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bơ (thực phẩm làm từ sữa).
Nghĩa phụ
English
Butter (a dairy product).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种重要食品,系固体乳化产物,主要是从牛奶里提取出来的乳脂(稀奶油),通过搅拌工序,使脂肪球、气泡、水珠聚结起来而成,特别使用于涂在面包片上或烹饪中。从石油中分馏出来的膏状油脂,黄色或褐色,粘度大,多用做润滑剂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!