Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 514

Showing 151 to 180 of 514 total words

啊哟
ā yō
Từ cảm thán biểu thị sự ngạc nhiên, đau ...
啊唷
ā yō
Từ cảm thán biểu thị sự đau đớn hoặc bất...
wèn
Hỏi, đặt câu hỏi
wèi
Dùng để gọi điện thoại hoặc gây sự chú ý...
Uống (nước, trà, rượu...)
ma
Hạt ngữ dùng để chuyển câu thành câu hỏi...
Bốn
huí
Trở về, quay lại; vòng lặp, lần trở lại
回到
huí dào
Trở lại, quay về một nơi hoặc thời điểm ...
回去
huí qù
Quay trở về nơi ban đầu; đi về.
回家
huí jiā
Về nhà
回来
huí lái
Trở về, quay lại nơi xuất phát.
国外
guó wài
Nước ngoài, chỉ các quốc gia khác ngoài ...
国家
guó jiā
Quốc gia, đất nước, một thực thể chính t...
图书馆
tú shū guǎn
Thư viện.
guó
Quốc gia, đất nước.
Đất, đất đai; thuộc về đất
zài
Ở tại, đang tồn tại, đang thực hiện hành...
在家
zài jiā
Ở nhà
Đất, mặt đất.
地上
dì shàng
Trên mặt đất
地方
dì fāng
Nơi chốn, địa phương, khu vực.
zuò
Ngồi; chịu trách nhiệm, nhận lỗi
kuài
Khối, mẩu; đơn vị đo tiền tệ (Trung Quốc...
kuài
Khối, mẩu (đơn vị đo lường)
shēng
Âm thanh, tiếng
声音
shēng yīn
Âm thanh, tiếng động.
夏天
xià tiān
Mùa hè
wài
Bên ngoài, ngoại trừ
外边
wài bian
Bên ngoài, ở phía ngoài.

Showing 151 to 180 of 514 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...