Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 國
Pinyin: guó
Meanings: Country, nation., Quốc gia, đất nước., ①见“国”。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 囗, 或
Chinese meaning: ①见“国”。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường dùng trong các tổ hợp từ như 国家 (quốc gia), 国旗 (quốc kỳ).
Example: 我们的国家非常美丽。
Example pinyin: wǒ men de guó jiā fēi cháng měi lì 。
Tiếng Việt: Đất nước chúng tôi rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quốc gia, đất nước.
Nghĩa phụ
English
Country, nation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“国”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!