Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Earth, soil; related to earth., Đất, đất đai; thuộc về đất, ①测量土地。[例]凡建邦国,以土圭土其地,而制其域。——《周礼·地宫·大司徒》。[例]土圭尺有五寸,以致日,以土地。——《周礼·考工记·玉人》。郑玄注:土,犹度也。[例]不土其地,不分其民,明正也。——《谷梁传·僖公四年》。*②吐。[据]土,泻也。——《广雅》。王念孙疏证:土之为言吐也。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 3

Radicals: 一, 十

Chinese meaning: ①测量土地。[例]凡建邦国,以土圭土其地,而制其域。——《周礼·地宫·大司徒》。[例]土圭尺有五寸,以致日,以土地。——《周礼·考工记·玉人》。郑玄注:土,犹度也。[例]不土其地,不分其民,明正也。——《谷梁传·僖公四年》。*②吐。[据]土,泻也。——《广雅》。王念孙疏证:土之为言吐也。

Hán Việt reading: thổ

Grammar: Danh từ chỉ đất đai hoặc tính từ mô tả chất liệu liên quan tới đất.

Example: 这块土地很肥沃。

Example pinyin: zhè kuài tǔ dì hěn féi wò 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này rất màu mỡ.

1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất, đất đai; thuộc về đất

thổ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Earth, soil; related to earth.

测量土地。[例]凡建邦国,以土圭土其地,而制其域。——《周礼·地宫·大司徒》。[例]土圭尺有五寸,以致日,以土地。——《周礼·考工记·玉人》。郑玄注

土,犹度也。不土其地,不分其民,明正也。——《谷梁传·僖公四年》

吐。[据]土,泻也。——《广雅》。王念孙疏证

土之为言吐也

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

土 (tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung