Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回来

Pinyin: huí lái

Meanings: To return or come back., Trở về, quay lại nơi xuất phát., ①对某事给予回复的字条;收条。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 囗, 来

Chinese meaning: ①对某事给予回复的字条;收条。

Grammar: Là động từ thường đứng cuối câu hoặc đi kèm với chủ ngữ và thời gian rõ ràng.

Example: 他昨天从北京回来了。

Example pinyin: tā zuó tiān cóng běi jīng huí lái le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã trở về từ Bắc Kinh hôm qua.

回来
huí lái
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở về, quay lại nơi xuất phát.

To return or come back.

对某事给予回复的字条;收条

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回来 (huí lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung