Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国家
Pinyin: guó jiā
Meanings: Country, nation, an independent political entity with its own territory, laws, and population., Quốc gia, đất nước, một thực thể chính trị độc lập với lãnh thổ, luật pháp và dân cư riêng., ①长期占有一块固定领土,政治上结合在一个主权政府之下的人民的实体;一种特定形式的政府、政体或政治上组织起来的社会。[例]福利国家。*②由一个民族或多个民族组成并且具有或多或少确定的领土和一个政府的人民的共同体。[例]中国是有成文宪法的国家。*③由人民共同体所占据的土地。[例]亚洲国家。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 囗, 玉, 宀, 豕
Chinese meaning: ①长期占有一块固定领土,政治上结合在一个主权政府之下的人民的实体;一种特定形式的政府、政体或政治上组织起来的社会。[例]福利国家。*②由一个民族或多个民族组成并且具有或多或少确定的领土和一个政府的人民的共同体。[例]中国是有成文宪法的国家。*③由人民共同体所占据的土地。[例]亚洲国家。
Example: 我们热爱自己的国家。
Example pinyin: wǒ men rè ài zì jǐ de guó jiā 。
Tiếng Việt: Chúng tôi yêu đất nước của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quốc gia, đất nước, một thực thể chính trị độc lập với lãnh thổ, luật pháp và dân cư riêng.
Nghĩa phụ
English
Country, nation, an independent political entity with its own territory, laws, and population.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长期占有一块固定领土,政治上结合在一个主权政府之下的人民的实体;一种特定形式的政府、政体或政治上组织起来的社会。福利国家
由一个民族或多个民族组成并且具有或多或少确定的领土和一个政府的人民的共同体。中国是有成文宪法的国家
由人民共同体所占据的土地。亚洲国家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!