Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 啊唷

Pinyin: ā yō

Meanings: An exclamatory word expressing pain or surprise., Từ cảm thán biểu thị sự đau đớn hoặc bất ngờ., ①表示情绪激动或惊讶。[例]啊哟,吓死我了。

HSK Level: 1

Part of speech: thán từ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 阿, 育

Chinese meaning: ①表示情绪激动或惊讶。[例]啊哟,吓死我了。

Grammar: Tương tự như 啊哟, thường xuất hiện trong các tình huống biểu lộ cảm xúc mạnh.

Example: 啊唷,好痛!

Example pinyin: a yō , hǎo tòng !

Tiếng Việt: Ối, đau quá!

啊唷
ā yō
1thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ cảm thán biểu thị sự đau đớn hoặc bất ngờ.

An exclamatory word expressing pain or surprise.

表示情绪激动或惊讶。啊哟,吓死我了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...