Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 問
Pinyin: wèn
Meanings: To ask or inquire., Hỏi, đặt câu hỏi, ①见“问”。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 門
Chinese meaning: ①见“问”。
Grammar: Là động từ một âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để tạo thành câu hỏi trực tiếp. Ví dụ: 问老师 (hỏi thầy giáo), 问他 (hỏi anh ấy).
Example: 你可以问我任何问题。
Example pinyin: nǐ kě yǐ wèn wǒ rèn hé wèn tí 。
Tiếng Việt: Bạn có thể hỏi tôi bất kỳ câu hỏi nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi, đặt câu hỏi
Nghĩa phụ
English
To ask or inquire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“问”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!