Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外边
Pinyin: wài biān
Meanings: Outside, the exterior., Bên ngoài, phía ngoài.
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 卜, 夕, 力, 辶
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ khu vực bên ngoài một giới hạn nhất định.
Example: 孩子们在外边玩耍。
Example pinyin: hái zi men zài wài biān wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ chơi đùa bên ngoài.

📷 Màu xanh lá cây là cuộc sống
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên ngoài, phía ngoài.
Nghĩa phụ
English
Outside, the exterior.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
