Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Ground, earth, land., Đất, mặt đất., ①母鹿:“麀鹿濯濯。”*②泛指母兽:“在帝夷羿,冒于原兽,忘其国恤,而思其麀牡。”

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 也, 土

Chinese meaning: ①母鹿:“麀鹿濯濯。”*②泛指母兽:“在帝夷羿,冒于原兽,忘其国恤,而思其麀牡。”

Hán Việt reading: địa

Grammar: Dùng như danh từ chỉ không gian địa lý hoặc bề mặt trái đất. Có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ như 地方 (nơi chốn), 地图 (bản đồ).

Example: 孩子们在地里玩耍。

Example pinyin: hái zi men zài dì lǐ wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Trẻ em đang chơi đùa dưới đất.

1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất, mặt đất.

địa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ground, earth, land.

母鹿

“麀鹿濯濯。”

泛指母兽

“在帝夷羿,冒于原兽,忘其国恤,而思其麀牡。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地 (dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung