Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回到
Pinyin: huí dào
Meanings: To return to, to go back to a specific place or time., Trở lại, quay về một nơi hoặc thời điểm cụ thể.
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 囗, 刂, 至
Grammar: Động từ ghép, diễn tả hành động quay về một địa điểm hoặc thời gian xác định.
Example: 他回到了家乡。
Example pinyin: tā huí dào le jiā xiāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã trở về quê hương.

📷 trở lại trường học
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở lại, quay về một nơi hoặc thời điểm cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To return to, to go back to a specific place or time.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
