Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 声音

Pinyin: shēng yīn

Meanings: Sound, noise., Âm thanh, tiếng động., ①使人产生听觉的振动。*②一种由物体振动而发生的波造成的听觉印象。*③某些起与人的语言相同作用的工具或表达手段。[例]代表法律的庄严的声音。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 士, 日, 立

Chinese meaning: ①使人产生听觉的振动。*②一种由物体振动而发生的波造成的听觉印象。*③某些起与人的语言相同作用的工具或表达手段。[例]代表法律的庄严的声音。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dễ nhớ và thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 她的声音很甜美。

Example pinyin: tā de shēng yīn hěn tián měi 。

Tiếng Việt: Giọng nói của cô ấy rất ngọt ngào.

声音
shēng yīn
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh, tiếng động.

Sound, noise.

使人产生听觉的振动

一种由物体振动而发生的波造成的听觉印象

某些起与人的语言相同作用的工具或表达手段。代表法律的庄严的声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

声音 (shēng yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung