Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国外

Pinyin: guó wài

Meanings: Foreign countries; abroad., Nước ngoài, chỉ các quốc gia khác ngoài nước mình.

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 囗, 玉, 卜, 夕

Grammar: Dùng để chỉ địa điểm bên ngoài biên giới của đất nước mình. Thường đứng sau các động từ như 去 (đi), 来 (đến)... Ví dụ: 回国外 (trở về nước ngoài).

Example: 他想去国外留学。

Example pinyin: tā xiǎng qù guó wài liú xué 。

Tiếng Việt: Anh ấy muốn đi du học nước ngoài.

国外
guó wài
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước ngoài, chỉ các quốc gia khác ngoài nước mình.

Foreign countries; abroad.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

国外 (guó wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung