Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Showing 2281 to 2310 of 2436 total words

mèn
Ngột ngạt, bí bách, cảm giác khó chịu do...
闹着玩儿
nào zhe wánr
Đùa giỡn, chơi đùa, không nghiêm túc.
闹着玩儿
nào zháo wánr
Chơi đùa, làm gì đó chỉ để vui vẻ mà khô...
闺女
guī nü
Con gái, thiếu nữ chưa kết hôn.
闻名
wén míng
Nổi tiếng, được nghe danh.
阎王
Yán Wáng
Diêm Vương, vua cõi âm phủ trong tín ngư...
防火墙
fáng huǒ qiáng
Tường lửa (bảo mật máy tính)
防盗门
fáng dào mén
Cửa chống trộm
阳性
yángxìng
Dương tính, đặc điểm hoặc kết quả tích c...
阳性
yáng xìng
Kết quả dương tính, thường dùng trong xé...
阴性
yīn xìng
Âm tính (trong xét nghiệm, kết quả không...
阶级
jiē jí
Giai cấp, tầng lớp xã hội có cùng vị trí...
阻力
zǔ lì
Sức cản, lực cản trở chuyển động hoặc ph...
阻拦
zǔ lán
Ngăn cản, cản trở ai đó hoặc cái gì đó d...
阻挠
zǔ náo
Cố gắng ngăn cản hoặc làm thất bại kế ho...
阻挡
zǔ dǎng
Ngăn chặn, cản trở điều gì đó xảy ra hoặ...
阿拉伯语
Ālābó yǔ
Ngôn ngữ tiếng Ả Rập.
Gắn vào, đi kèm, thêm vào; cũng có nghĩa...
附加
fù jiā
Thêm vào, bổ sung cái gì đó.
附和
fù hè
A dua, tán thành mù quáng theo ý kiến củ...
附属
fù shǔ
Thuộc về hoặc trực thuộc một tổ chức, đơ...
附带
fù dài
Đi kèm, bao gồm thêm cái gì đó ngoài mục...
陈旧
chén jiù
Cũ kĩ, lỗi thời.
限于
xiàn yú
Hạn chế ở, giới hạn trong
限定
xiàn dìng
Xác định rõ ràng, giới hạn
限度
xiàn dù
Giới hạn, mức độ
除此之外
chú cǐ zhī wài
Ngoài ra, bên cạnh đó
陪葬
péi zàng
Chôn theo người đã chết những đồ vật hoặ...
陷阱
xiàn jǐng
Bẫy, cạm bẫy (thường dùng trong ngữ cảnh...
隐形
yǐn xíng
Vô hình, không nhìn thấy được.

Showing 2281 to 2310 of 2436 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...