Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To attach, accompany, or add; can also mean to agree or follow., Gắn vào, đi kèm, thêm vào; cũng có nghĩa là đồng ý, tuân theo., ①树木外表的粗皮。*②中草药“附子”的简称。*③通“腑”。脏腑。[例]臣幸得托肺附。——《汉书·楚元王传》。*④姓氏。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 付, 阝

Chinese meaning: ①树木外表的粗皮。*②中草药“附子”的简称。*③通“腑”。脏腑。[例]臣幸得托肺附。——《汉书·楚元王传》。*④姓氏。

Hán Việt reading: phụ

Grammar: Là động từ một âm tiết, thường kết hợp với danh từ để tạo thành cụm từ như '附带' (đi kèm), '附加' (bổ sung).

Example: 附件附在邮件里。

Example pinyin: fù jiàn fù zài yóu jiàn lǐ 。

Tiếng Việt: Tập tin đính kèm được gửi cùng với email.

HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gắn vào, đi kèm, thêm vào; cũng có nghĩa là đồng ý, tuân theo.

phụ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To attach, accompany, or add; can also mean to agree or follow.

树木外表的粗皮

中草药“附子”的简称

通“腑”。脏腑。臣幸得托肺附。——《汉书·楚元王传》

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

附 (fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung