Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阻拦
Pinyin: zǔ lán
Meanings: To block or prevent someone or something from moving forward., Ngăn cản, cản trở ai đó hoặc cái gì đó di chuyển tiếp., ①阻挡;拦阻。[例]他决心要走,我们也不好阻拦。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 且, 阝, 兰, 扌
Chinese meaning: ①阻挡;拦阻。[例]他决心要走,我们也不好阻拦。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc trừu tượng (cảm xúc, kế hoạch).
Example: 他试图阻拦我去参加聚会。
Example pinyin: tā shì tú zǔ lán wǒ qù cān jiā jù huì 。
Tiếng Việt: Anh ta cố gắng ngăn cản tôi đi dự tiệc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngăn cản, cản trở ai đó hoặc cái gì đó di chuyển tiếp.
Nghĩa phụ
English
To block or prevent someone or something from moving forward.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阻挡;拦阻。他决心要走,我们也不好阻拦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!