Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 防火墙

Pinyin: fáng huǒ qiáng

Meanings: Firewall (computer security), Tường lửa (bảo mật máy tính)

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 方, 阝, 人, 八, 啬, 土

Example: 安装防火墙可以保护电脑安全。

Example pinyin: ān zhuāng fáng huǒ qiáng kě yǐ bǎo hù diàn nǎo ān quán 。

Tiếng Việt: Lắp đặt tường lửa có thể bảo vệ an toàn cho máy tính.

防火墙
fáng huǒ qiáng
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tường lửa (bảo mật máy tính)

Firewall (computer security)

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

防火墙 (fáng huǒ qiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung