Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 除此之外

Pinyin: chú cǐ zhī wài

Meanings: Besides, in addition, Ngoài ra, bên cạnh đó

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 23

Radicals: 余, 阝, 匕, 止, 丶, 卜, 夕

Grammar: Cụm từ cố định, thường dùng để thêm thông tin bổ sung vào câu.

Example: 我喜欢读书,除此之外,我也喜欢运动。

Example pinyin: wǒ xǐ huan dú shū , chú cǐ zhī wài , wǒ yě xǐ huan yùn dòng 。

Tiếng Việt: Tôi thích đọc sách, ngoài ra tôi cũng thích thể thao.

除此之外
chú cǐ zhī wài
HSK 7
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngoài ra, bên cạnh đó

Besides, in addition

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

除此之外 (chú cǐ zhī wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung