Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 附带
Pinyin: fù dài
Meanings: To include something extra in addition to the main item., Đi kèm, bao gồm thêm cái gì đó ngoài mục chính., ①非主要的。[例]附带劳动。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 付, 阝, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: ①非主要的。[例]附带劳动。
Example: 附带说明。
Example pinyin: fù dài shuō míng 。
Tiếng Việt: Giải thích thêm kèm theo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi kèm, bao gồm thêm cái gì đó ngoài mục chính.
Nghĩa phụ
English
To include something extra in addition to the main item.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非主要的。附带劳动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!